The Deceiver’s Gambit II

Con người
L3
Ambassador
(image)
Cost:None
HP:68
XP:150
MP:7
lãnh đạo, hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 2
cận chiến-va đập
L3
Arch Mage
(image)
Cost:80
HP:54
XP:80
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
L3
Cavalier
(image)
Cost:70
HP:79
XP:150
MP:9
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
L4
Crown Prince
(image)
Cost:None
HP:137
XP:200
MP:7
lãnh đạo, regenerates +4
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) × 7,5
cận chiến-bí kíp
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) × 10,2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L4
Crown Prince
(image)
Cost:None
HP:89
XP:200
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 15 × 3
từ xa-đâm
L4
Crown Prince
(image)
Cost:None
HP:89
XP:200
MP:5
lãnh đạo
L4
Great Mage
(image)
Cost:150
HP:65
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập
L5
King of Wesnoth
(image)
Cost:233
HP:105
XP:250
MP:7
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 4
cận chiến-chém
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 19 × 2
cận chiến-đâm (xung kích)
L4
Lord of Elensefar
(image)
Cost:120
HP:73
XP:200
MP:8
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 5
cận chiến-chém
L1
Mage
(image)
Cost:20
HP:24
XP:40
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 1
cận chiến-va đập
L4
Prince of Wesnoth
(image)
Cost:None
HP:78
XP:150
MP:4
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 18 × 3
cận chiến-chém
L2
Queen
(image)
Cost:3
HP:32
XP:100
MP:4
L2
Red Mage
(image)
Cost:45
HP:42
XP:60
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
L1
Rogue Mage
(image)
Cost:19
HP:26
XP:46
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 6 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 8 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Arcane Enforcer
(image)
Cost:34
HP:49
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 11 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 20 × 1
từ xa-đâm
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 7 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L2
Shadow Mage
(image)
Cost:38
HP:35
XP:93
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém (chill)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 12 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Cost:62
HP:47
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 5
cận chiến-chém (chill, phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 16 × 2
từ xa-bí kíp (phép thuật)
L3
Veteran Commander
(image)
Cost:None
HP:68
XP:150
MP:7
lãnh đạo, hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 11 × 3
cận chiến-đâm (xung kích)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 2
cận chiến-va đập
Người thú
L1
Orcish Adept
(image)
Cost:21
HP:31
XP:45
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 4 × 4
từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật)
L2
Orcish Shaman
(image)
Cost:37
HP:43
XP:75
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 1
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 6 × 4
từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật)
L3
Orcish Sorceress
(image)
Cost:54
HP:55
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 1
cận chiến-va đập
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 6 × 2
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 8 × 4
từ xa-bí kíp (bòn rút, phép thuật)
Quái vật
L1
Eyestalk
(image)
Cost:11
HP:20
XP:50
MP:0
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 9 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật, bòn rút)
L2
Giant Crab
(image)
Cost:None
HP:39
XP:100
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 17 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 3
từ xa-va đập (độc)
L2
Silverback
(image)
Cost:None
HP:75
XP:,100
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 2
cận chiến-va đập
Thằn lằn
L0
Saurian Devotee
(image)
Cost:10
HP:15
XP:24
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 3 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 3 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L1
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Cost:16
HP:22
XP:28
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 5 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L2
Thầy bói thằn lằn
(image)
Cost:29
HP:29
XP:66
MP:7
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 5 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 6 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L3
Saurian Seer
(image)
Cost:43
HP:39
XP:150
MP:7
giải độc, hồi máu +8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 9 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L2
Tiên tri thằn lằn
(image)
Cost:28
HP:29
XP:74
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 8 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L3
Saurian Prophet
(image)
Cost:51
HP:43
XP:150
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 3
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 12 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
L0
Saurian Juvenile
(image)
Cost:5
HP:18
XP:50
MP:3
đột nhập
L0
Saurian Spike
(image)
Cost:10
HP:16
XP:22
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 3 × 3
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 3 × 2
từ xa-đâm
L1
Saurian Skirmisher
(image)
Cost:15
HP:26
XP:32
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 4 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 2
từ xa-đâm
L2
Saurian Ambusher
(image)
Cost:22
HP:38
XP:55
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 6 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 5 × 2
từ xa-đâm
L3
Saurian Flanker
(image)
Cost:42
HP:54
XP:150
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 8 × 4
cận chiến-đâm
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 2
từ xa-đâm
Last updated on Wed Jan 22 00:50:22 2025.